Có 1 kết quả:

念力 niàn lì ㄋㄧㄢˋ ㄌㄧˋ

1/1

niàn lì ㄋㄧㄢˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) psychokinesis
(2) telekinesis

Bình luận 0